Có 2 kết quả:
長吁短嘆 cháng xū duǎn tàn ㄔㄤˊ ㄒㄩ ㄉㄨㄢˇ ㄊㄢˋ • 长吁短叹 cháng xū duǎn tàn ㄔㄤˊ ㄒㄩ ㄉㄨㄢˇ ㄊㄢˋ
cháng xū duǎn tàn ㄔㄤˊ ㄒㄩ ㄉㄨㄢˇ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long moan and short gasp (idiom); continually moaning and groaning in pain
Bình luận 0
cháng xū duǎn tàn ㄔㄤˊ ㄒㄩ ㄉㄨㄢˇ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long moan and short gasp (idiom); continually moaning and groaning in pain
Bình luận 0